--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lift up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vibrate
:
rung, rung động
+
chuẩn y
:
To approve, to grantnhững điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn ythe amendments to the plan have been approved by higher level
+
đạp mái
:
TreadGà trống đạp máiCocks tread hens
+
despite
:
sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm
+
crawdad
:
loài giáp xác nhỏ giống tôm hùm